VN520


              

邁達

Phiên âm : mài dá.

Hán Việt : mại đạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豪邁曠達。《晉書.卷六五.列傳.王導》:「惟公邁達沖虛, 玄鑒劭邈。」