Phiên âm : mài shàng.
Hán Việt : mại thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走上。如:「因為從小就喜歡些花花草草, 長大以後果真邁上了園藝這條路。」