VN520


              

邁跡

Phiên âm : mài jī.

Hán Việt : mại tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無所攀附, 而奮發自進。《書經.蔡仲之命》:「爾乃邁跡自身, 克勤無怠, 以垂憲乃後。」