Phiên âm : mài jī.
Hán Việt : mại tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無所攀附, 而奮發自進。《書經.蔡仲之命》:「爾乃邁跡自身, 克勤無怠, 以垂憲乃後。」