VN520


              

邀買人心

Phiên âm : yāo mǎi rén xīn.

Hán Việt : yêu mãi nhân tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向人示惠以博取人家的歡迎。如:「他上任後極力邀買人心, 以鞏固地位。」


Xem tất cả...