VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
邀约
Phiên âm :
yāo yuē.
Hán Việt :
yêu ước.
Thuần Việt :
mời.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
mời
约请
邀買人心 (yāo mǎi rén xīn) : yêu mãi nhân tâm
邀請賽 (yāo qǐng sài) : thi đấu theo lời mời
邀宴 (yāo yàn) : yêu yến
邀请赛 (yāo qǐng sài) : thi đấu theo lời mời
邀請 (yāo qǐng) : mời, lời mời
邀集 (yāo jí) : mời họp mặt
邀會 (yāo huì) : yêu hội
邀击 (yāo jī) : chặn đánh
邀擊 (yāo jī) : chặn đánh
邀约 (yāo yuē) : mời
邀请 (yāo qǐng) : mời
邀天之幸 (yāo tiān zhī xìng) : yêu thiên chi hạnh
邀喝 (yāo hè) : yêu hát
邀斤 (yāo jīn) : yêu cân
邀約 (yāo yuē) : mời
邀遮 (yāo zhē) : yêu già
Xem tất cả...