Phiên âm : yāo hè.
Hán Việt : yêu hát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時官吏出行時, 有前驅呼喝以清道的差役, 稱為「邀喝」。《金史.卷四二.儀衛志下》:「正二品:東宮三師……, 邀喝三人, 傘用朱浮圖。」