Phiên âm : yí yuàn.
Hán Việt : di nguyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遺志, .
Trái nghĩa : , .
死者生前尚未完成、實現的願望。如:「他決定行醫濟世, 以完成父親的遺願。」