VN520


              

遺珠

Phiên âm : yí zhū.

Hán Việt : di châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遺失珍珠。語本《莊子.天地》:「黃帝遊乎赤水之北, 登乎崑崙之丘, 而南望還歸, 遺其玄珠。」後比喻人才被埋沒或珍貴事物湮滅消失。《新唐書.卷一一五.狄仁傑傳》:「仲尼稱觀過知仁, 君可謂滄海遺珠矣。」


Xem tất cả...