Phiên âm : yí liè.
Hán Việt : di liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前人遺留的功業。《史記.卷四一.越王句踐世家》太史公曰:「句踐可不謂賢哉!蓋有禹之遺烈焉。」《文選.左思.詠史詩八首之七》:「四賢豈不偉?遺烈光篇籍。」