Phiên âm : yí shū.
Hán Việt : di thư.
Thuần Việt : di thư; tác phẩm của người trước để lại.
Đồng nghĩa : 絕筆, .
Trái nghĩa : , .
1. di thư; tác phẩm của người trước để lại. 前人留下而由后人刊印的著作(多用做書名).