VN520


              

遺教

Phiên âm : yí jiào.

Hán Việt : di giáo.

Thuần Việt : di giáo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

di giáo (học thuyết, chủ trương, tác phẩm nổi tiếng của người chết để lại). 死者遺留下來的學說、主張、著作等.


Xem tất cả...