Phiên âm : yí xiàng.
Hán Việt : di tượng.
Thuần Việt : di ảnh; bức ảnh của người đã chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di ảnh; bức ảnh của người đã chết. 死者生前的相片或畫像.