VN520


              

遺作

Phiên âm : yí zuò.

Hán Việt : di tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遺著, .

Trái nghĩa : , .

前人遺留下來的作品。例他的遺作經媒體廣泛報導後, 立刻轟動文壇。
前人所遺留下來的作品。如:「他的遺作經媒體大肆報導後, 立刻轟動文壇。」


Xem tất cả...