Phiên âm : xuǎn sòng.
Hán Việt : tuyển tống.
Thuần Việt : tiến cử; chọn lựa tiến cử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 淘汰, .
tiến cử; chọn lựa tiến cử. 挑選推薦.