Phiên âm : xuǎn xián rèn néng.
Hán Việt : tuyển hiền nhậm năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇賢才, 任用能幹的人。《舊唐書.卷四八.食貨志上》:「設官分職, 選賢任能。」