Phiên âm : xuǎn shì lì bīng.
Hán Việt : tuyển sĩ lệ binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑選戰士, 磨利武器, 準備作戰。《呂氏春秋.孟秋紀.孟秋》:「天子乃命將帥, 選士厲兵, 簡練傑俊, 專任有功, 以征不義。」