Phiên âm : xuǎn tián.
Hán Việt : tuyển điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇並填寫。例考生選填志願時, 最好能兼顧自己的性向與能力。選擇並填寫。如:「考生選填志願時, 最好能兼顧自己的性向與能力。」