Phiên âm : xuǎn qū.
Hán Việt : tuyển khu.
Thuần Việt : khu vực tuyển cử; khu vực bầu cử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu vực tuyển cử; khu vực bầu cử. 為了進行選舉而按人口劃分的區域.