VN520


              

遵養時晦

Phiên âm : zūn yǎng shí huì.

Hán Việt : tuân dưỡng thì hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暫時退隱, 以等待時機。《詩經.周頌.酌》:「於鑠王師, 遵養時晦。」《舊五代史.卷二七.唐書.莊宗本紀一》:「大人當遵養時晦, 以待其衰, 何事輕為沮喪!」也作「遵時養晦」。


Xem tất cả...