VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遵命
Phiên âm :
zūn mìng.
Hán Việt :
tuân mệnh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
遵命照辦
遵循 (zūn xún) : tuân tuần
遵從 (zūn cóng) : tuân tòng
遵照样品製作 (zūn zhào yàng pǐn zhì zuò) : dựa theo giày mẫu để làm
遵養時晦 (zūn yǎng shí huì) : tuân dưỡng thì hối
遵命 (zūn mìng) : tuân mệnh
遵行 (zūn xíng) : tuân hành
遵办 (zūn bàn) : làm theo; tuân theo
遵紬 (zūn chóu) : tuân trừu
遵守规定 (zūn shǒu guī dìng) : tuân thủ quy định
遵而不失 (zūn ér bù shī) : tuân nhi bất thất
遵奉 (zūn fèng) : thừa hành; theo đuổi; tuân theo; vâng theo; làm th
遵辦 (zūn bàn) : làm theo; tuân theo
遵大路 (zūn dà lù) : tuân đại lộ
遵守 (zūn shǒu) : tuân thủ
遵照 (zūn zhào) : tuân chiếu
遵从 (zūn cóng) : vâng theo; tuân theo
Xem tất cả...