VN520


              

遵从

Phiên âm : zūn cóng.

Hán Việt : tuân tòng.

Thuần Việt : vâng theo; tuân theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vâng theo; tuân theo
遵照并服从
zūncóng shàngjí de zhǐshì
tuân theo chỉ thị cấp trên.
遵从老师的教导.
zūncóng lǎoshī de jiàodǎo.
tuân theo lời dạy của thầy giáo.


Xem tất cả...