Phiên âm : zūn cóng.
Hán Việt : tuân tòng.
Thuần Việt : vâng theo; tuân theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vâng theo; tuân theo遵照并服从zūncóng shàngjí de zhǐshìtuân theo chỉ thị cấp trên.遵从老师的教导.zūncóng lǎoshī de jiàodǎo.tuân theo lời dạy của thầy giáo.