VN520


              

遵紬

Phiên âm : zūn chóu.

Hán Việt : tuân trừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貴州省遵義縣所出產的綢布。遵義地方因產槲樹, 清乾隆初, 知府陳玉璧乃教民育蠶繅絲織紬, 其後出紬甚豐, 世稱為「遵紬」。


Xem tất cả...