VN520


              

遭际

Phiên âm : zāo jì.

Hán Việt : tao tế.

Thuần Việt : cảnh ngộ; trải qua; từng trải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh ngộ; trải qua; từng trải
境遇;经历
遭遇1.
遭际艰危
zāojì jiānwēi
gặp gian nguy


Xem tất cả...