VN520


              

遭業

Phiên âm : zāo yè.

Hán Việt : tao nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃苦、受罪。如:「戰爭時人人都遭業。」


Xem tất cả...