Phiên âm : zāo yù.
Hán Việt : tao ngộ .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遭逢, 際遇, 境遇, 碰到, 碰著, 遭受, .
Trái nghĩa : , .
我軍先頭部隊和敵人遭遇了.