VN520


              

遭遇

Phiên âm : zāo yù.

Hán Việt : tao ngộ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遭逢, 際遇, 境遇, 碰到, 碰著, 遭受, .

Trái nghĩa : , .

我軍先頭部隊和敵人遭遇了.


Xem tất cả...