VN520


              

遥遥

Phiên âm : yáo yáo.

Hán Việt : diêu diêu.

Thuần Việt : xa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xa (về không gian)
形容距离远
yáoyáoxiāngdùi
cách nhau khá xa
遥遥领先
yáoyáolǐngxiān
dẫn đầu khá xa
cách xa (về thời gian)
形容时间长久
遥遥无期
yáoyáowúqī
xa vời không có giới hạn về thời gian