Phiên âm : yáo kòng.
Hán Việt : diêu khống.
Thuần Việt : điều khiển từ xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều khiển từ xa通过有线或无线电路的装备操纵一定距离以外的机器仪器等遥控广泛应用在操纵水电站飞机飞行武器和自动化生产等方面