VN520


              

遥测

Phiên âm : yáo cè.

Hán Việt : diêu trắc.

Thuần Việt : đo cự ly xa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đo cự ly xa (dùng dụng cụ quang học và điện tử hiện đại để đo cự ly của những sự vật ở xa)
运用现代化的电子光学仪器对远距离的事物进行测量