Phiên âm : yáo yuǎn.
Hán Việt : diêu viễn.
Thuần Việt : rất xa; cách xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất xa; cách xa很远lùtúyáoyuǎnđường xa diệu vợi; đường xá xa xôi.遥远的将来yáoyuǎn de jiāngláitương lai xa vời