VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遞補
Phiên âm :
dì bǔ.
Hán Việt :
đệ bổ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
委員出缺, 由候補委員遞補.
遞補 (dì bǔ) : đệ bổ
遞增 (dì zēng) : đệ tăng
遞加 (dì jiā) : tăng dần
遞送 (dì sòng) : đệ tống
遞訓 (dì xùn) : đệ huấn
遞進 (dì jìn) : tiến dần lên; lần lượt tiến lên
遞嬗 (dì shàn) : lần lượt thay đổi; lần lượt thay thế
遞局 (dì jú) : đệ cục
遞次 (dì cì) : đệ thứ
遞升 (dì shēng) : tăng dần; lên dần
遞減 (dì jiǎn) : đệ giảm
遞降 (dì jiàng) : đệ hàng
遞流 (dì liú) : đệ lưu
遞交 (dì jiāo) : đệ giao
遞條子 (diì tiáo zi) : đưa thư tay; gửi thư tay
遞解 (dì jiè) : đệ giải
Xem tất cả...