Phiên âm : dì guī.
Hán Việt : đệ quy.
Thuần Việt : đệ quy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệ quy. 按照某一包含有限步數的法則或公式對一個或多個前面的元素進行運算, 以確定一系列元素(如數或函數)的方法.