VN520


              

違逆

Phiên âm : wéi nì.

Hán Việt : vi nghịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 順從, .

違背忤逆。例他違逆長上, 做出了令父母傷心的事。
違背、忤逆。《三國志.卷五二.吳書.張昭傳》:「而意慮淺短, 違逆盛旨。」


Xem tất cả...