Phiên âm : wéi nì.
Hán Việt : vi nghịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 順從, .
違背忤逆。例他違逆長上, 做出了令父母傷心的事。違背、忤逆。《三國志.卷五二.吳書.張昭傳》:「而意慮淺短, 違逆盛旨。」