Phiên âm : wéi jì.
Hán Việt : vi kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違反紀律。多指黨軍警違反所定之法規命令而言。例違紀參選違反紀律。多指軍警違反一切法規命令而言。如:「軍隊紀律嚴明, 凡是服裝儀容不整, 不假外宿等, 均屬違紀行為。」