Phiên âm : wéi fǎ.
Hán Việt : vi pháp.
Thuần Việt : phạm pháp.
Đồng nghĩa : 不法, 非法, 犯法, 犯科, 犯警, 犯罪, 違警, .
Trái nghĩa : 合法, 守法, .
違法亂紀