Phiên âm : wéi jiàn.
Hán Việt : vi kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違反建築法規定而擅自建造的建築物。例警方正加強取締違建, 以維護公共安全。違章建築的縮稱。參見「違章建築」條。