VN520


              

違建

Phiên âm : wéi jiàn.

Hán Việt : vi kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違反建築法規定而擅自建造的建築物。例警方正加強取締違建, 以維護公共安全。
違章建築的縮稱。參見「違章建築」條。


Xem tất cả...