Phiên âm : dào pò.
Hán Việt : đạo phá.
Thuần Việt : nói toạc ra; vạch trần; nói rõ; nói toạc móng heo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói toạc ra; vạch trần; nói rõ; nói toạc móng heo说穿yīyǔdàopò tiānjīchỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.