Phiên âm : dào bān.
Hán Việt : đạo ban.
Thuần Việt : đội bảo quản đường; đội bảo dưỡng đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội bảo quản đường; đội bảo dưỡng đường养路工人的基层组织,每个班负责若干公里铁路或公路的养路工程dào bānfáng ( dàobān gōngrén jítǐ jūzhù de fángwū ).phòng của đội bảo quản đường.