VN520


              

道德發展

Phiên âm : dào dé fā zhǎn.

Hán Việt : đạo đức phát triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人類在知善行善與知惡去惡的活動, 或氣質的增長精進歷程中, 以學習、模仿和認同的方式達成, 稱為「道德發展」。


Xem tất cả...