Phiên âm : dào dé fā zhǎn.
Hán Việt : đạo đức phát triển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人類在知善行善與知惡去惡的活動, 或氣質的增長精進歷程中, 以學習、模仿和認同的方式達成, 稱為「道德發展」。