Phiên âm : dào jiào.
Hán Việt : đạo giáo.
Thuần Việt : đạo giáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo giáo (do Trương Đạo Lăng thời Đông Hán lập nên)中国宗教之一,由东汉张道陵创立,到南北朝时盛行起来创立时,入道者须出五斗米,所以又叫'五斗米道'道教徒尊称张道陵为天师,因而又叫'天师道'道教 奉老子为教祖,尊称他为'太上老君'