VN520


              

道寡稱孤

Phiên âm : dào guǎ chēng gū.

Hán Việt : đạo quả xưng cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孤、寡, 古代帝王的自稱。道寡稱孤比喻自稱為王。也作「稱孤道寡」。


Xem tất cả...