Phiên âm : dào guǎ chēng gū.
Hán Việt : đạo quả xưng cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孤、寡, 古代帝王的自稱。道寡稱孤比喻自稱為王。也作「稱孤道寡」。