Phiên âm : dào bù xiāng móu.
Hán Việt : đạo bất tương mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《論語.衛靈公》:「子曰:『道不同, 不相為謀。』」指思想志趣不相同, 無法一起討論或共事。明.沈德符《萬曆野獲編.卷八.內閣》:「疏詆新鄭最醜, 二公道不相謀, 相去亦三十餘年。」