VN520


              

道不出

Phiên âm : dào bù chū.

Hán Việt : đạo bất xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於感受到的事物, 太過強烈或模糊, 而無法訴說清楚。如:「離別的時刻終於到了, 他心中滿是道不出的離愁別緒。」


Xem tất cả...