Phiên âm : dào bù chū.
Hán Việt : đạo bất xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於感受到的事物, 太過強烈或模糊, 而無法訴說清楚。如:「離別的時刻終於到了, 他心中滿是道不出的離愁別緒。」