Phiên âm : dào bù dé.
Hán Việt : đạo bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說不得、不可以說。元.孔文卿《東窗事犯》第二折:「祝神祇, 禮懺會, 休只管央及俺菩提, 道不得:『念彼觀音力。』」也作「道不的」。