VN520


              

道听途说

Phiên âm : dào tīng tú shuō.

Hán Việt : đạo thính đồ thuyết.

Thuần Việt : tin vỉa hè; tin vịt; nghe hơi nồi chõ; lời truyền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tin vỉa hè; tin vịt; nghe hơi nồi chõ; lời truyền miệng; lời đồn
从道路上听到,在道路上传说泛指传闻的、没有根据的话


Xem tất cả...