Phiên âm : dào tīng tú shuō.
Hán Việt : đạo thính đồ thuyết.
Thuần Việt : tin vỉa hè; tin vịt; nghe hơi nồi chõ; lời truyền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin vỉa hè; tin vịt; nghe hơi nồi chõ; lời truyền miệng; lời đồn从道路上听到,在道路上传说泛指传闻的、没有根据的话