VN520


              

道門

Phiên âm : dào mén.

Hán Việt : đạo môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.學道的方法或門徑。如:「道門難進, 不僅須自己尋覓, 且要接受他人的指點。」2.道教。如:「這是道門的規矩, 你不要輕忽了。」


Xem tất cả...