Phiên âm : dào mén.
Hán Việt : đạo môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.學道的方法或門徑。如:「道門難進, 不僅須自己尋覓, 且要接受他人的指點。」2.道教。如:「這是道門的規矩, 你不要輕忽了。」