Phiên âm : huáng jù.
Hán Việt : hoàng cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
既惶恐又驚慌。《三國志.卷五七.吳書.虞翻傳》:「權於是大怒, 手劍欲擊之, 侍坐者莫不遑遽。」