VN520


              

遑遽

Phiên âm : huáng jù.

Hán Việt : hoàng cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既惶恐又驚慌。《三國志.卷五七.吳書.虞翻傳》:「權於是大怒, 手劍欲擊之, 侍坐者莫不遑遽。」