Phiên âm : huáng huáng.
Hán Việt : hoàng hoàng .
Thuần Việt : vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vội vàng; gấp gáp; lật đật; hấp tấp. 匆忙. 也作皇皇.