Phiên âm : huáng jí.
Hán Việt : hoàng cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 急迫, .
Trái nghĩa : , .
驚慌而急迫。如:「大災現場, 災民露出遑急無助的神情。」也作「惶急」。