VN520


              

逸逸

Phiên âm : yì yì.

Hán Việt : dật dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往來有次序的樣子。《詩經.小雅.賓之初筵》:「鍾鼓既設, 舉醻逸逸。」


Xem tất cả...